Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít legitimasjon legitimasjonen
Số nhiều legitimasjoner legitimasjonene

legitimasjon

  1. Sự hợp thức hóa.
    legitimasjon av krav
  2. Thẻ chứng minh, thẻ căn cước.
    Husk å ta med deg legitimasjon når du skal heve pengene.

Tham khảo

sửa