Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lə.bɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lebel
/lə.bɛl/
lebels
/lə.bɛl/

lebel /lə.bɛl/

  1. Súng lơben.

Tham khảo

sửa