Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈliv.ˈbreɪ.kɜː/

Danh từ

sửa

leave-breaker /ˈliv.ˈbreɪ.kɜː/

  1. Người nghỉ quá hạn.

Tham khảo

sửa