Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɛ.ðə.ri/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

leathery /ˈlɛ.ðə.ri/

  1. Như da; dai như da (thịt... ).
    leathery beef — thịt bò dai như da

Tham khảo sửa