Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
leathery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɛ.ðə.ri/
Hoa Kỳ
[ˈlɛ.ðə.ri]
Tính từ
sửa
leathery
/ˈlɛ.ðə.ri/
Như
da
;
dai
như
da
(thịt... ).
leathery
beef
— thịt bò dai như da
Tham khảo
sửa
"
leathery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)