Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
leaseholder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlis.ˌhoʊl.dɜː/
Danh từ
sửa
leaseholder
/ˈlis.ˌhoʊl.dɜː/
Bất
động
sản
thuê
có
hợp
đồng.
Sự
thuê
có
hợp
đồng.
Danh từ
sửa
leaseholder
/ˈlis.ˌhoʊl.dɜː/
Người
thuê
.
Tham khảo
sửa
"
leaseholder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)