Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlis.ˌhoʊl.dɜː/

Danh từ

sửa

leaseholder /ˈlis.ˌhoʊl.dɜː/

  1. Bất động sản thuê có hợp đồng.
  2. Sự thuêhợp đồng.

Danh từ

sửa

leaseholder /ˈlis.ˌhoʊl.dɜː/

  1. Người thuê.

Tham khảo

sửa