Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlip.ˈfrɔɡ/

Danh từ

sửa

leap-frog /ˈlip.ˈfrɔɡ/

  1. Trò chơi nhảy cừu.

Tham khảo

sửa