Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
layoff
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ đồng nghĩa
1.1.2
Dịch
1.2
Xem thêm
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
layoff
(
số nhiều
layoffs
)
Sự sa thải nhân công do thiếu việc làm hay khó khăn về tài chính (không phải do trình độ hay bị kỷ luật).
The
pace
of
layoffs
is continuing
— Tiến độ
sa thải
(nhân công) đang tiếp tục.
Từ đồng nghĩa
sửa
downsizing
,
reduction in force
Dịch
sửa
Interlingua
:
disopero
Tiếng Tây Ban Nha:
despido
Xem thêm
sửa
lay off