Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
layman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈleɪ.mən/
Hoa Kỳ
[ˈleɪ.mən]
Danh từ
sửa
layman
/ˈleɪ.mən/
Thường dân
;
người
thế tục
.
Người
không chuyên môn (về y, luật... ).
Tham khảo
sửa
"
layman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)