Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lawny
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɔ.ni/
Tính từ
sửa
lawny
/ˈlɔ.ni/
(
Thuộc
)
Vải
batit
; như
vải
batit
.
Tính từ
sửa
lawny
/ˈlɔ.ni/
Có nhiều c.
Tham khảo
sửa
"
lawny
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)