Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɔ.ə.ˌbɑɪ.dɪŋ/

Tính từ

sửa

law-abiding /ˈlɔ.ə.ˌbɑɪ.dɪŋ/

  1. Tôn trọng luật pháp, tuân theo luật pháp.

Tham khảo

sửa