Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
laudatif
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
laudative
/lɔ.da.tiv/
laudative
/lɔ.da.tiv/
Giống cái
laudative
/lɔ.da.tiv/
laudative
/lɔ.da.tiv/
laudatif
Ca ngợi
,
tán tụng
.
Poème
laudatif
— thơ tán tụng
Trái nghĩa
sửa
Critique
Tham khảo
sửa
"
laudatif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)