Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlæ.tɜː.li/

Phó từ

sửa

latterly /ˈlæ.tɜː.li/

  1. Về sau; về cuối (đời người, thời kỳ).
  2. Gần đây, mới đây.

Tham khảo

sửa