Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlæ.tə.ˌrɑɪt/

Danh từ

sửa

laterite /ˈlæ.tə.ˌrɑɪt/

  1. Laterit, đá ong.

Tham khảo

sửa