Tiếng Tagalog

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ lasing +‎ -ero.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /lasiŋˈɡeɾo/, [lɐ.sɪŋˈɡɛː.ɾo]
  • Tách âm: la‧sing‧ge‧ro

Danh từ

sửa

lasinggero (feminine lasinggera)

  1. Người say rượu; người nghiện rượu.

Đồng nghĩa

sửa