Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lapement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lap.mɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lapement
/lap.mɑ̃/
lapements
/lap.mɑ̃/
lapement
gđ
/lap.mɑ̃/
Sự
tớp
(bằng lưỡi).
Tiếng
tớp
.
Tham khảo
sửa
"
lapement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)