lapan
Tiếng Aceh
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửalapan
- tám.
Tiếng Chăm Đông
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửalapan
- rết.
Tham khảo
sửaTiếng Mã Lai Brunei
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửalapan
- tám.
Tham khảo
sửa- H. B. Marshall (With notes by J. C. Moulton). A Vocabulary of Brunei Malay. Jour. Straits Branch R. A. Soc., No. 83, 1921.
Tiếng Sabüm
sửaSố từ
sửalapan
- tám.
Tiếng Temiar
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửalapan
- tám.
Tham khảo
sửa- Tiếng Temiar tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.