Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlæp.ˈdʒɔɪnt/

Danh từ sửa

lap-joint /ˈlæp.ˈdʒɔɪnt/

  1. Sự ghép ráp (đường ray, văn... ).

Tham khảo sửa