Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
laodicean
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/leɪ.ˌɑː.də.ˈsi.ən/
Danh từ
sửa
laodicean
/leɪ.ˌɑː.də.ˈsi.ən/
Người
thờ
ơ (đối với chính trị, tôn giáo).
Tham khảo
sửa
"
laodicean
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)