Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
langvarig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
langvarig
gt
langvarig
Số nhiều
langvarige
Cấp
so sánh
—
cao
—
langvarig
Lâu dài
,
kéo dài
.
en
langvarig
sykdom
langvarige
forhandlinger
Møtet ble
langvarig
.
Tham khảo
sửa
"
langvarig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)