Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
languide
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɑ̃.ɡid/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
languide
/lɑ̃.ɡid/
languides
/lɑ̃.ɡid/
Giống cái
languide
/lɑ̃.ɡid/
languides
/lɑ̃.ɡid/
languide
/lɑ̃.ɡid/
(
Văn học
)
Bạc nhược
,
yếu đuối
,
uể oải
.
âme
languide
— tâm hồn yếu đuối
Tham khảo
sửa
"
languide
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)