Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực languedociens
/lɑ̃ɡ.dɔ.sjɛ̃/
languedociens
/lɑ̃ɡ.dɔ.sjɛ̃/
Giống cái languedociens
/lɑ̃ɡ.dɔ.sjɛ̃/
languedociens
/lɑ̃ɡ.dɔ.sjɛ̃/

languedocien

  1. (Thuộc) Xứ Lăng-gơ-đốc.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
languedociens
/lɑ̃ɡ.dɔ.sjɛ̃/
languedociens
/lɑ̃ɡ.dɔ.sjɛ̃/

languedocien

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Lăng-gơ-đốc.

Tham khảo

sửa