Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
langoustines
/lɑ̃.ɡus.tin/
langoustines
/lɑ̃.ɡus.tin/

langoustine gc

  1. (Động vật học) Tôm hùm Na Uy.

Tham khảo

sửa