langouste
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɑːn.ˈɡuːst/
Danh từ
sửalangouste /lɑːn.ˈɡuːst/
- (Động vật) Tôm rồng.
Tham khảo
sửa- "langouste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɑ̃.ɡust/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
langouste /lɑ̃.ɡust/ |
langoustes /lɑ̃.ɡust/ |
langouste gc /lɑ̃.ɡust/
Tham khảo
sửa- "langouste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)