langbukse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | langbukse | langbuksa, langbuksen |
Số nhiều | langbukser | langbuksene |
langbukse gđc
Tham khảo
sửa- "langbukse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | langbukse | langbuksa, langbuksen |
Số nhiều | langbukser | langbuksene |
langbukse gđc