lang miếu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laːŋ˧˧ miəw˧˥ | laːŋ˧˥ miə̰w˩˧ | laːŋ˧˧ miəw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːŋ˧˥ miəw˩˩ | laːŋ˧˥˧ miə̰w˩˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- lăng miếu
- [[]]
Danh từ
sửalang miếu
- Đền đài của nhà vua.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lang miếu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)