Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlænd.ləs/

Tính từ

sửa

landless /ˈlænd.ləs/

  1. Không có ruộng đất.
    poor and landless peasants — bần cố nông
  2. Mênh mông, không bờ bến (biển).

Tham khảo

sửa