Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
landless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlænd.ləs/
Tính từ
sửa
landless
/ˈlænd.ləs/
Không có
ruộng
đất.
poor and
landless
peasants
— bần cố nông
Mênh mông
, không
bờ bến
(biển).
Tham khảo
sửa
"
landless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)