Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌhoʊl.dɪŋ/

Danh từ sửa

landholding /.ˌhoʊl.dɪŋ/

  1. Sự chiếm hữu đất.
  2. Đất chiếm hữu.

Tham khảo sửa