Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
landais
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɑ̃.dɛ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
landais
/lɑ̃.dɛ/
landais
/lɑ̃.dɛ/
Giống cái
landaise
/lɑ̃.dɛz/
landaises
/lɑ̃.dɛz/
landais
/lɑ̃.dɛ/
(
Thuộc
)
Xứ
Lăng-đơ
(Pháp).
Cheval
landais
— ngựa Lăng đơ
Tham khảo
sửa
"
landais
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)