Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlænd.ˈʃɑːrk/

Danh từ sửa

land-shark /ˈlænd.ˈʃɑːrk/

  1. Cũng land-grabber.
  2. Người chiếm đất.

Tham khảo sửa