land-line
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈlænd.ˈlɑɪn/
Danh từ sửa
land-line /ˈlænd.ˈlɑɪn/
- Viễn thông (dùng cáp xuyên đại dương không phải bằng điện đài).
Tham khảo sửa
- "land-line", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
land-line /ˈlænd.ˈlɑɪn/