Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lamper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɑ̃.pe/
Ngoại động từ
sửa
lamper
ngoại động từ
/lɑ̃.pe/
(
Thân mật
)
Nốc
.
Lamper
du vin
— nốc rượu nho
Aimer à
lamper
— thích nốc rượu
Tham khảo
sửa
"
lamper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)