laminator
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlæ.mə.ˌneɪ.tɜː/
Danh từ
sửalaminator ư laminating-machine /ˈlæ.mə.ˌneɪ.tɜː/
- Như laminating-machine.
Tham khảo
sửa- "laminator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
laminator ư laminating-machine /ˈlæ.mə.ˌneɪ.tɜː/