Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlæ.mə.ˌneɪ.tiɳ.mə.ˈʃin/

Danh từ

sửa

laminating-machine /ˈlæ.mə.ˌneɪ.tiɳ.mə.ˈʃin/

  1. Máy dát kim loại.

Danh từ

sửa

laminating-machine /ˈlæ.mə.ˌneɪ.tiɳ.mə.ˈʃin/

  1. Máy dát kim loại.

Tham khảo

sửa