Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
laminaire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/la.mi.nɛʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
laminaire
/la.mi.nɛʁ/
laminaire
/la.mi.nɛʁ/
Giống cái
laminaire
/la.mi.nɛʁ/
laminaire
/la.mi.nɛʁ/
laminaire
/la.mi.nɛʁ/
(
Khoáng vật học
)
Thành
lá
.
écoulement
laminaire
— (vật lý học) sự chảy tầng
Tham khảo
sửa
"
laminaire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)