lamentablement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /la.mɑ̃.ta.blə.mɑ̃/
Phó từ
sửalamentablement /la.mɑ̃.ta.blə.mɑ̃/
- Lời rên rỉ, lời than vãn.
- Lời than khóc thương tiếc.
- Se répandre en lamentations — than khóc thương tiếc
Tham khảo
sửa- "lamentablement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)