Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /la.mɑ̃.ta.blə.mɑ̃/

Phó từ sửa

lamentablement /la.mɑ̃.ta.blə.mɑ̃/

  1. Lời rên rỉ, lời than vãn.
  2. Lời than khóc thương tiếc.
    Se répandre en lamentations — than khóc thương tiếc

Tham khảo sửa