Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlæm.bɜːt/

Danh từ

sửa

lambert /ˈlæm.bɜːt/

  1. O (vật lý) lambe (đơn vị độ sáng).

Tham khảo

sửa