Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɑː.mə.ˌɪst/

Danh từ sửa

lamaist /ˈlɑː.mə.ˌɪst/

  1. Adj.
  2. (Người) Theo Lạt-ma giáo.

Tham khảo sửa