Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lamaism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɑː.mə.ˌɪ.zəm/
Danh từ
sửa
lamaism
/ˈlɑː.mə.ˌɪ.zəm/
Lạt-ma
giáo
(Tây Tạng và Mông cổ).
Tham khảo
sửa
"
lamaism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)