Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɛ.tɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
laiton
/lɛ.tɔ̃/
laiton
/lɛ.tɔ̃/

laiton /lɛ.tɔ̃/

  1. Đồng thau.

Tham khảo

sửa