Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
laitage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɛ.taʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
laitage
/lɛ.taʒ/
laitages
/lɛ.taʒ/
laitage
gđ
/lɛ.taʒ/
Thức ăn
sữa
.
Aimer les
laitages
— thích thức ăn sữa
Tham khảo
sửa
"
laitage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)