Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
laidement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɛd.mɑ̃/
Phó từ
sửa
laidement
/lɛd.mɑ̃/
Xấu
,
xấu xí
.
Tableau
laidement
encadré
— bức tranh đóng khung xấu
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Xấu xa
.
Se comporter
laidement
— xử sự xấu xa
Tham khảo
sửa
"
laidement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)