Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlæ.ɡɜːd.li/

Tính từ

sửa

laggardly adv /ˈlæ.ɡɜːd.li/

  1. Chậm chạp; tụt hậu.

Tham khảo

sửa