Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈleɪ.dᵊl.fʊl/

Danh từ

sửa

ladleful /ˈleɪ.dᵊl.fʊl/

  1. Môi (đầy).

Tham khảo

sửa