Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lə.ˈkəs.trən/

Tính từ

sửa

lacustrine /lə.ˈkəs.trən/

  1. (Thuộc) Hồ.
    lacustrine vegetation — cây cối ở hồ
    lacustrine age — thời đại sống ở trên h

Tham khảo

sửa