lacustrine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lə.ˈkəs.trən/
Tính từ
sửalacustrine /lə.ˈkəs.trən/
- (Thuộc) Hồ.
- lacustrine vegetation — cây cối ở hồ
- lacustrine age — thời đại sống ở trên h
Tham khảo
sửa- "lacustrine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)