Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lacis
/la.si/
lacis
/la.si/

lacis /la.si/

  1. Mạng lưới.
    Un lacis de fils de fer — một mạng lưới dây thép
    Le lacis des petites veines — (giải phẫu) mạng lưới tĩnh mạch nhỏ

Tham khảo

sửa