lacédémonien
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lacédémoniens /la.se.de.mɔ.njɛ̃/ |
lacédémoniens /la.se.de.mɔ.njɛ̃/ |
Giống cái | lacédémoniens /la.se.de.mɔ.njɛ̃/ |
lacédémoniens /la.se.de.mɔ.njɛ̃/ |
lacédémonien
Tham khảo
sửa- "lacédémonien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)