Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít laboratorium laboratoriet
Số nhiều laboratorier laboratoria, laboratoriene

laboratorium

  1. Phòng thí nghiệm.
    Madame Curie arbeidet mye i sitt laboratorium.

Tham khảo

sửa