Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈvi.lɜː/

Tính từ

sửa

labiovelar /.ˈvi.lɜː/

  1. (Phụ âm) Môi - vòm mềm.

Tham khảo

sửa