Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
labiale
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Latinh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Latinh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Cổ điển
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/laˈbi.a.le/
,
[ɫ̪äˈbiäɫ̪ɛ]
(
Giáo hội
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/laˈbi.a.le/
,
[läˈbiːäle]
Tính từ
sửa
labiāle
Dạng
nom.
/
acc.
/
voc.
giống trung
số ít
của
labiālis
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/la.bjal/
(
tập tin
)
Tính từ
sửa
labiale
Dạng
giống cái
số ít
của
labial
Tham khảo
sửa
"
labiale
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)