labberkoelte
Tiếng Hà Lan
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa labberen + koelte.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửalabberkoelte gc (số nhiều labberkoelten hoặc labberkoeltes, giảm nhẹ labberkoeltje gt)
Từ ghép giữa labberen + koelte.
labberkoelte gc (số nhiều labberkoelten hoặc labberkoeltes, giảm nhẹ labberkoeltje gt)